ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "doanh nghiệp" 1件

ベトナム語 doanh nghiệp
日本語 企業
例文 doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
ベトナムでの日系企業
マイ単語

類語検索結果 "doanh nghiệp" 3件

ベトナム語 doanh nghiệp lớn
日本語 大手企業
例文 Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
マイ単語
ベトナム語 doanh nghiệp tư nhân
日本語 個人事業
マイ単語
ベトナム語 doanh nghiệp hàng đầu
日本語 主要企業
例文 Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
トヨタは日本での主要企業である
マイ単語

フレーズ検索結果 "doanh nghiệp" 11件

giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
トヨタは日本の大手企業である
Doanh nghiệp sa thải người lao động
企業は労働者を解雇する
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
ベトナムでの日系企業
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
多くの会社ではリモートワークを推奨される
Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
トヨタは日本での主要企業である
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
企業の合併と買収
cơ cấu doanh nghiệp
会社の仕組み
doanh nghiệp tư nhân
民営企業
Họ là những người đồng sáng lập doanh nghiệp này
彼らはこの企業の共同創設者である
Tôi muốn xin việc làm tại các doanh nghiệp có triển vọng.
有望な企業に就職したい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |